Characters remaining: 500/500
Translation

duyên Đằng

Academic
Friendly

Từ "duyên Đằng" trong tiếng Việt nguồn gốc từ các tác phẩm cổ thi thường được sử dụng trong văn học để chỉ một cơ hội, vận may hay thời điểm thuận lợi người ta có thể nắm bắt.

Định nghĩa
  • Duyên Đằng: biểu hiện của một thời điểm, cơ hội may mắn đến với ai đó, giúp họ có thể đạt được điều mình mong muốn. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự thuận lợi, dễ dàng trong việc đạt được thành công hoặc điều tốt đẹp nào đó.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Khi tôi nhận được học bổng du học, tôi cảm thấy rằng đó duyên Đằng đến với mình."
    • "Mọi người thường nói rằng duyên Đằng chỉ đến một lần, hãy biết nắm bắt."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, không phải lúc nào cũng duyên Đằng; đôi khi, chúng ta phải tạo ra cơ hội cho chính mình."
    • "Duyên Đằng đến với những ai kiên trì, không bỏ cuộc trong hành trình theo đuổi ước mơ."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Duyên: Thường chỉ sự kết nối, sự ăn ý hay may mắn giữa người với người (như duyên phận).
  • Đằng: Có nghĩagió, cây leo (như đằng vương), nhưng trong ngữ cảnh này thường được hiểu biểu trưng cho một hướng đi, con đường đến thành công.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Cơ hội: Thời điểm thuận lợi để thực hiện việc đó.
  • Vận may: Sự may mắn, tình huống tốt đẹp xảy ra bất ngờ.
  • Thiên thời: Thời điểm thích hợp, thường được dùng để chỉ thời điểm tốt để bắt đầu hay thực hiện một kế hoạch.
Từ gần giống
  • Duyên phận: Chỉ sự kết nối, mối quan hệ được định sẵn giữa hai người.
  • Hạnh phúc: Trạng thái vui vẻ, thỏa mãn, thường đi kèm với việc nắm bắt được duyên Đằng.
Lưu ý

"Duyên Đằng" không chỉ đơn thuần một câu nói về may mắn; còn phản ánh thái độ sống của con người, khuyến khích sự chủ động trong việc tìm kiếm tạo dựng những cơ hội trong cuộc sống.

  1. Cổ thi: Thời lai phong tống Đằng vương các (Thời vận đến, gió đưa lại gác Đằng Vương); ý nói gặp cơ hội may mắn

Words Containing "duyên Đằng"

Comments and discussion on the word "duyên Đằng"